Việt
độ dôi khối lượng
Anh
mass excess
overmeasure
redundancy
Đức
Massenüberschuß
Massenüberschuß /m/V_LÝ/
[EN] mass excess
[VI] độ dôi khối lượng (vật lý hạt nhân)
mass excess, overmeasure, redundancy
mass excess /điện lạnh/