interference
sự phủ chờm
interference /cơ khí & công trình/
sự quá kích thước
interference /y học/
sự giao thoa
interference
sự trục trặc
interference
sự nhiễu loạn
interference /cơ khí & công trình/
sự cắt chân răng
interference
sự can nhiễu
interference /điện/
sự can nhiễu
interference /xây dựng/
sự xếp chồng
interference /y học/
sự cắt chân răng
interference, mutuality /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
sự tương hỗ
interfere, interference
làm nhiễu loạn