oversize
quá cỡ
oversize /xây dựng/
quá cỡ tiêu chuẩn
oversize /cơ khí & công trình/
quá kích thước
oversize /xây dựng/
có kích thước lớn
oversize
làm quá cỡ
oversize /hóa học & vật liệu/
sự quá cỡ
oversize /xây dựng/
sản phẩm hạt to
oversize
có kích thước lớn
outsize, oversize
ngoại cỡ
oversize, plus /xây dựng/
sản phẩm hạt to
oversize, plus /xây dựng/
sản phẩm trên sàng
large size, oversize /xây dựng/
gabarit lớn
outsize, oversize, oversized
quá khổ
overmeasure, oversize, oversizing
sự quá cỡ
large size, of ample size, oversize, sizable
có kích thước lớn