Việt
có kích thước lớn
có tiết diện lớn
có tỉ xích lớn
có qui mô lớn
Anh
large size
of ample size
oversize
sizable
heavy-gauge
large-scale
Wegen des elektrisch neutralen Phenylrings entsteht eine amorphe Struktur.
Do vòng phenyl trung hòa về điện và có kích thước lớn, một cấu trúc vô định hình được hình thành.
Armierungsraum ist unterteilt, so dass sich groß dimensionierte Metallprofile nicht verwenden lassen
Khoang trống để gia cố bằng kim loại bị chia nhỏ, do đó không thể sử dụng được các profin kim loại có kích thước lớn
Zwei Einlassventilen liegt ein vergrößertes Auslassventil gegenüber.
Hai xú páp nạp nằm đối diện một xú páp thải có kích thước lớn hơn.
Zwei häufig vergrößerte Einlassventile liegen zwei Auslassventilen gegenüber.
Hai xú páp nạp, thường có kích thước lớn hơn, nằm đối diện với hai xú páp thải.
Die negative Platte besteht aus Nickeloxid-Hydroxid (NiO(OH)). Diese Platte ist größer als die positive Elektrode.
Các tấm âm cực được làm bằng nickel-oxide-hydroxide (NiO(OH)), có kích thước lớn hơn so với điện cực dương.
có kích thước lớn, có tiết diện lớn
có tỉ xích lớn, có qui mô lớn, có kích thước lớn
large size /xây dựng/
of ample size /xây dựng/
oversize /xây dựng/
sizable /xây dựng/
large size, of ample size, oversize, sizable