TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có kích thước lớn

có kích thước lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tiết diện lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tỉ xích lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có qui mô lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có kích thước lớn

large size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 large size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 of ample size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oversize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sizable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy-gauge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

large-scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen des elektrisch neutralen Phenylrings entsteht eine amorphe Struktur.

Do vòng phenyl trung hòa về điện và có kích thước lớn, một cấu trúc vô định hình được hình thành.

Armierungsraum ist unterteilt, so dass sich groß dimensionierte Metallprofile nicht verwenden lassen

Khoang trống để gia cố bằng kim loại bị chia nhỏ, do đó không thể sử dụng được các profin kim loại có kích thước lớn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei Einlassventilen liegt ein vergrößertes Auslassventil gegenüber.

Hai xú páp nạp nằm đối diện một xú páp thải có kích thước lớn hơn.

Zwei häufig vergrößerte Einlassventile liegen zwei Auslassventilen gegenüber.

Hai xú páp nạp, thường có kích thước lớn hơn, nằm đối diện với hai xú páp thải.

Die negative Platte besteht aus Nickeloxid-Hydroxid (NiO(OH)). Diese Platte ist größer als die positive Elektrode.

Các tấm âm cực được làm bằng nickel-oxide-hydroxide (NiO(OH)), có kích thước lớn hơn so với điện cực dương.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy-gauge

có kích thước lớn, có tiết diện lớn

large-scale

có tỉ xích lớn, có qui mô lớn, có kích thước lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large size

có kích thước lớn

 large size /xây dựng/

có kích thước lớn

 of ample size /xây dựng/

có kích thước lớn

 oversize /xây dựng/

có kích thước lớn

 sizable /xây dựng/

có kích thước lớn

 large size, of ample size, oversize, sizable

có kích thước lớn

 large size

có kích thước lớn

 of ample size

có kích thước lớn

 oversize

có kích thước lớn

 sizable

có kích thước lớn