Việt
có tiết diện lớn
có kích thước lớn
Anh
stocky
heavy-gauge
Das Einlassventil hat meist einen größeren Durchmesser als das Auslassventil und ermöglicht dadurch eine verbesserte Füllung.
Xú páp nạp thường có tiết diện lớn hơn xú páp thải, do đó tạo được sự dung nạp tốt hơn.
Niederdruckleitungen besitzen einen großen Leitungsquerschnitt und kühlen sich beim Betrieb der Klimaanlage ab.
Đường ống dẫn áp suất thấp có tiết diện lớn và tự làm mát khi hệ thống điều hòa không khí vận hành.
Da Leitungen mit einem kleinen Querschnitt wegen ihrer verhältnismäßig großen Oberfläche die Wärme besser abführen können als solche mit einem großen Querschnitt, kommt es somit zu einer geringeren Widerstandsänderung durch Erwärmung bei Belastung.
Vì ở dây có tiết diện nhỏ, bề mặt xung quanh dây tương đối lớn nên nhiệt dễ thoát đi hơn so với dây có tiết diện lớn. Từ đó dẫn tới sự thay đổi điện trở do sự nóng lên khi có tải ít hơn so với dây có tiết diện lớn.
có kích thước lớn, có tiết diện lớn
stocky /cơ khí & công trình/