TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng thừa

lượng thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng mất cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng thừa

excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overmeasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

amount of overbalance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng thừa

Überschuss

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überwucht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungszeitberwuchtmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anschaffungskosten sind zwar höher, doch im Laufe der Zeit können diese durch Vermeidung von Überdosierungen der sehr teueren Zuschlagstoffe häufig ausgeglichen werden.

Giá mua sắm thiết bị tuy cao, nhưng thường sau một thời gian lại được khấu hao về chi phí do tránh được định lượng thừa cácphụ gia rất đắt tiền.

Eine Unterdosierung führt zu porösen Formteilen, eine Überdosierung zum übermäßigen Grat am Formteil, der unnötige Nacharbeit und Kosten verursacht (Bild 4).

định liều lượng thiếu sẽ khiến các chi tiết bị nhiều bọt rỗng, định liều lượng thừa sẽ tạo nên nhiều bavia khiến phải thêm thao tác cắt gọt và chi phí (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwucht /f/CNSX/

[EN] amount of overbalance

[VI] lượng mất cân bằng, lượng thừa

Überwachungszeitberwuchtmasse /f/CNSX/

[EN] amount of overbalance

[VI] lượng thừa, lượng mất cân bằng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überschuss

[EN] surplus

[VI] lượng thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess

lượng thừa

 allowance, excess

lượng thừa

 overmeasure

lượng thừa (gia công)

 overmeasure /cơ khí & công trình/

lượng thừa (gia công)