Việt
lượng thừa
lượng mất cân bằng
Anh
amount of overbalance
Đức
Überwachungszeitberwuchtmasse
Überwachungszeitberwuchtmasse /f/CNSX/
[EN] amount of overbalance
[VI] lượng thừa, lượng mất cân bằng