TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng mất cân bằng

lượng mất cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng mất cân bằng

overbalance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amount of overbalance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng mất cân bằng

Überwucht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungszeitberwuchtmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwucht /f/CNSX/

[EN] amount of overbalance

[VI] lượng mất cân bằng, lượng thừa

Überwachungszeitberwuchtmasse /f/CNSX/

[EN] amount of overbalance

[VI] lượng thừa, lượng mất cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overbalance

lượng mất cân bằng