TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschuss

dư thừa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lượng thừa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quần áo may đo

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
überschuß

sự dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überschuss

Surplus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overflow/overrun

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

electric utility surplus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tailored garment

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

surplice

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vestment

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
überschuß

excess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

überschuss

Überschuss

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Überfluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überfließen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überschwemmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überlauf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maßgeschneidertes Kleidungsstück

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gewand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
überschuß

Mehrbetrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-wert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Übermaß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Exzeß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

überschuss

excédent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

surplus d'électricité produite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

maßgeschneidertes Kleidungsstück,Überschuss,Gewand

[EN] tailored garment, surplice, vestment

[VI] quần áo may đo,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überhang,Überschuss /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überhang; Überschuss

[EN] electric utility surplus; surplus

[FR] surplus d' électricité produite

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Überschuß,Mehrbetrag,-wert

surplus

Überschuß, Mehrbetrag, -wert

Übermaß,Überschuß,Exzeß

excess

Übermaß, Überschuß, Exzeß

Từ điển Polymer Anh-Đức

excess

Überfluss; Überschuss (Menge)

overflow/overrun

Überfließen, Überschwemmung; Überschuss; (spillway) Überlauf

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Überschuss

excédent

Überschuss

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschuß /m -sses, -Schüsse/

1. [phần, số] thừa, dư, (an D của...); thừa thãi, dư dật (G sức, tình cảm); phần dư; 2. [sự] tăng lên, nâng lên, nâng cao, nâng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überschuss

[EN] surplus

[VI] lượng thừa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschuß /m/S_PHỦ/

[EN] excess

[VI] sự dư, sự thừa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Überschuss

[DE] Überschuss

[EN] Surplus

[VI] dư thừa