TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thừa

sự thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vượt qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự thừa

excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excessive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundancy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự thừa

Überschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Redundanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Generator in Bewegung gesetzt, so werden die freien Elektronen zum Minuspol hin bewegt; am Minuspol entsteht gegenüber dem Pluspol ein Elektronenüberschuss und damit elektrische Spannung.

Nhưng khi máy phát điện hoạt động, các electron tự do sẽ di chuyển đến cực âm, và tạo ra sự thừa electron so với cực dương, từ đó sinh ra điện áp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies führt zu einem Überangebot an organischen Stoffen, wodurch sich die Bakterien explosionsartig vermehren.

Điều này dẫn đến sự thừa thãi những chất hữu cơ khiến vi khuẩn sinh sản cực nhanh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redundancy

sự dư, sự thừa; phần dư, phần thừa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

excess

sự thừa, sự dư, sự vượt qua

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redundanz /[redon'dants], die; -, -en (Fachspr.)/

sự dư; sự thừa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschuß /m/S_PHỦ/

[EN] excess

[VI] sự dư, sự thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess, redundancy

sự thừa

excess, excessive

sự thừa

 redundance /toán & tin/

sự dôi, sự thừa

 redundance

sự dôi, sự thừa