Việt
sự thừa
sự dư
sự dôi
sự vượt qua
phần dư
phần thừa
Anh
excess
redundancy
excessive
redundance
Đức
Überschuß
Redundanz
Wird der Generator in Bewegung gesetzt, so werden die freien Elektronen zum Minuspol hin bewegt; am Minuspol entsteht gegenüber dem Pluspol ein Elektronenüberschuss und damit elektrische Spannung.
Nhưng khi máy phát điện hoạt động, các electron tự do sẽ di chuyển đến cực âm, và tạo ra sự thừa electron so với cực dương, từ đó sinh ra điện áp.
Dies führt zu einem Überangebot an organischen Stoffen, wodurch sich die Bakterien explosionsartig vermehren.
Điều này dẫn đến sự thừa thãi những chất hữu cơ khiến vi khuẩn sinh sản cực nhanh.
sự dư, sự thừa; phần dư, phần thừa
sự thừa, sự dư, sự vượt qua
Redundanz /[redon'dants], die; -, -en (Fachspr.)/
sự dư; sự thừa;
Überschuß /m/S_PHỦ/
[EN] excess
[VI] sự dư, sự thừa
excess, redundancy
excess, excessive
redundance /toán & tin/
sự dôi, sự thừa