excess /hóa học & vật liệu/
quá lượng
excess
quá mức
excess
sự dư
excess /cơ khí & công trình/
sự quá mức
excess
dôi
excess /điện lạnh/
số dôi
excess /xây dựng/
sự vượt quá
excess
sự vượt quá
beyond, excess
quá
allowance, excess
độ dôi
excess, kurtosis
độ nhọn
excess, redundancy
sự thừa
abundant, excess
dư thừa
allowance, excess
lượng thừa
excess, surplus /toán & tin/
số thừa
running balance, excess
số dư hiện thời
excess, overrun, overtaking
sự vượt quá
fitting allowance, backlash, clearance, excess
lượng dư lắp ghép