surplus /hóa học & vật liệu/
thuần
redundancy, surplus /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
phần thừa
excess, surplus /toán & tin/
số thừa
superfluous information, surplus
thông tin dư
multiplication factor, surplus
thừa số nhân
grinding stock, surplus
lượng dư mài
redundant code word, superfluous, surplus
từ mã hiệu dư thừa
residual frequency variation, residue, residuum, surplus
sự biến đổi tần số dư