TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thừa

số thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thặng dư 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thặng dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thặng dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thặng dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp té.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

số thừa

excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surplus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số thừa

Surplus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanzig durch sechs ist drei, Rest zwei

hai mươi chia sáu bằng ba còn thừa hai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Surplus /n =, - (/

1. sô dư, số thừa, só thặng dư; 2. thặng dư; 3. [sự] bảo đảm, chu cấp, cung cấp, tiếp té.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(Wirtsch ) số dư; số thừa; số thặng dư 1;

Surplus /[’sa:pbs], das; -, - (Wirtsch.)/

số dư; số thừa; số thặng dư (Überschuss, Gewinn);

Restma /chen (nordd.)/

(PI -e) (Math ) số còn lại; số dư; số thừa (của phép chia);

hai mươi chia sáu bằng ba còn thừa hai. : zwanzig durch sechs ist drei, Rest zwei

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess

số thừa

 excess, surplus /toán & tin/

số thừa