TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thặng dư

số thặng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số thặng dư 1

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thặng dư 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số thặng dư

 overage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số thặng dư 1

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số thặng dư

Surplus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(Wirtsch ) số dư; số thừa; số thặng dư 1;

Surplus /[’sa:pbs], das; -, - (Wirtsch.)/

số dư; số thừa; số thặng dư (Überschuss, Gewinn);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overage

số thặng dư

 overage /hóa học & vật liệu/

số thặng dư