TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einersachediespitzebieten

sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu vật nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zigarren-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng tiền đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chơi ỗ vị trí tiền đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốp dẫn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm xuất sắc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm giỏi nhất 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban lãnh đạo 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những nhân vật quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật có ảnh hưởng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc cự phách 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị sô' lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích xuất sắc 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thặng dư 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời châm chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói cay độc 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng ten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einersachediespitzebieten

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. steht auf Spitze und Knopf

(điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc.

die Spitze eines Dreiecks

đỉnh của một tam giác.

die Spitzen der Finger

các đầu ngón tay

die Spitzen erneuern lassen

cho thay đế giày.

die Spitze des Berges

đỉnh núi', die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/

Zigarettenspitze (bót, tẩu, đầu điếu thuốc).

die Spitze des Eisenbahn-zuges

đầu xe lửa.

an der Spitze liegen

đang ở vị trí dẫn đầu, đứng hạng đầu', an der Spitze von etw. Stehen: giữ chức vụ lãnh đạo, thuộc những người đứng đầu (công ty, chính phủ V.V.).

etw. auf die Spitze treiben

thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1

das Kleid ist mit Spitzen besetzt

chiếc váy đầm được kết ren.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

sẵn sàng chiến đấu; sẵn sàng đối đầu (vỗỉ ai, điều gì);

etw. steht auf Spitze und Knopf : (điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc.

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

đầu vật nhọn; đỉnh nhọn;

die Spitze eines Dreiecks : đỉnh của một tam giác.

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

đầu (của vật dạng thon dài);

die Spitzen der Finger : các đầu ngón tay die Spitzen erneuern lassen : cho thay đế giày.

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

đĩnh (núi, tháp V V ); đỉnh ngọn (cây); chóp;

die Spitze des Berges : đỉnh núi' , die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

Zigarren-;

Zigarettenspitze (bót, tẩu, đầu điếu thuốc). :

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

phần đầu; đàng trước; phía trước; mặt trước;

die Spitze des Eisenbahn-zuges : đầu xe lửa.

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(Ballspiele) hàng tiền đạo; người chơi ỗ vị trí tiền đạo;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(bes Sport) người đứng đầu; vị trí đứng đầu; hạng đầu;

an der Spitze liegen : đang ở vị trí dẫn đầu, đứng hạng đầu' , an der Spitze von etw. Stehen: giữ chức vụ lãnh đạo, thuộc những người đứng đầu (công ty, chính phủ V.V.).

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

tốp dẫn đầu; nhóm xuất sắc nhất; nhóm giỏi nhất (Spitzengruppe) 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

ban lãnh đạo 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(PL) những nhân vật quan trọng; nhân vật có ảnh hưởng lớn; giới lãnh đạo; bậc cự phách 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

trị sô' lớn nhất; con số lớn nhất; trị số đỉnh; cực điểm; cực độ; tối đa (Höchstwert, Höchstmaß, Gipfel);

etw. auf die Spitze treiben : thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(ugs ) chất lượng hàng đầu; thành tích xuất sắc 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

(Wirtsch ) số dư; số thừa; số thặng dư 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

lời châm chích; lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

ren; đăng ten;

das Kleid ist mit Spitzen besetzt : chiếc váy đầm được kết ren.