jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
sẵn sàng chiến đấu;
sẵn sàng đối đầu (vỗỉ ai, điều gì);
etw. steht auf Spitze und Knopf : (điều gì) vẫn chưa ngã ngũ, chưa kết thúc.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đầu vật nhọn;
đỉnh nhọn;
die Spitze eines Dreiecks : đỉnh của một tam giác.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đầu (của vật dạng thon dài);
die Spitzen der Finger : các đầu ngón tay die Spitzen erneuern lassen : cho thay đế giày.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đĩnh (núi, tháp V V );
đỉnh ngọn (cây);
chóp;
die Spitze des Berges : đỉnh núi' , die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
Zigarren-;
Zigarettenspitze (bót, tẩu, đầu điếu thuốc). :
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
phần đầu;
đàng trước;
phía trước;
mặt trước;
die Spitze des Eisenbahn-zuges : đầu xe lửa.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(Ballspiele) hàng tiền đạo;
người chơi ỗ vị trí tiền đạo;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(bes Sport) người đứng đầu;
vị trí đứng đầu;
hạng đầu;
an der Spitze liegen : đang ở vị trí dẫn đầu, đứng hạng đầu' , an der Spitze von etw. Stehen: giữ chức vụ lãnh đạo, thuộc những người đứng đầu (công ty, chính phủ V.V.).
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
tốp dẫn đầu;
nhóm xuất sắc nhất;
nhóm giỏi nhất (Spitzengruppe) 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
ban lãnh đạo 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(PL) những nhân vật quan trọng;
nhân vật có ảnh hưởng lớn;
giới lãnh đạo;
bậc cự phách 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
trị sô' lớn nhất;
con số lớn nhất;
trị số đỉnh;
cực điểm;
cực độ;
tối đa (Höchstwert, Höchstmaß, Gipfel);
etw. auf die Spitze treiben : thúc đẩy đến mức độ tối đa. 1
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(ugs ) chất lượng hàng đầu;
thành tích xuất sắc 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(Wirtsch ) số dư;
số thừa;
số thặng dư 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
lời châm chích;
lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
ren;
đăng ten;
das Kleid ist mit Spitzen besetzt : chiếc váy đầm được kết ren.