Việt
giới lãnh đạo
tầng lớp trên
giới chóp bu
những nhân vật quan trọng
nhân vật có ảnh hưởng lớn
bậc cự phách 1
Đức
Establishment
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
Establishment /[is’teblijmant], das; -s, -s/
giới lãnh đạo; tầng lớp trên; giới chóp bu;
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
(PL) những nhân vật quan trọng; nhân vật có ảnh hưởng lớn; giới lãnh đạo; bậc cự phách 1;