Việt
giới lãnh đạo
tầng lớp trên
giới chóp bu
giới tư sản
Đức
Establishment
Establishment /[is’teblijmant], das; -s, -s/
giới lãnh đạo; tầng lớp trên; giới chóp bu;
(abwertend) giới tư sản;