vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
tiến về phía trước;
đàng trước;
bưốc tới trước hai bước : zwei Schritte vor wärts machen nghiêng người tới trước. : den Rumpf vorwärts beugen
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
phần đầu;
đàng trước;
phía trước;
mặt trước;
đầu xe lửa. : die Spitze des Eisenbahn-zuges