TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần đầu

phần đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần đỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần trên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đứng đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khúc đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đề chữ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng tít lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đầu trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yếu cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phần đầu

head

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lead end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần đầu

Ansatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnfangsStück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwaufdenKopfzusagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtenkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundelement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zylinderstifte mit Linsenkuppe sind geschliffen (Toleranzfeld m6).

Chốt trụ với phần đầu hình tròn bầu được mài (vùng dung sai m6).

Zylinderstifte (Bild 2) werden hergestellt mit Kegelkuppe oder mit Linsenkuppe.

Chốt trụ (Hình 2) được sản xuất với phần đầu hình côn hay chỏm cầu (ovan).

Zylinderstifte mit Kegelkuppe sind gefertigt aus blank gezogenem Rundstahl (Toleranzfeld h8).

Chốt trụ với phần đầu hình côn được chế tạo từ thép tròn kéo láng (vùng dung sai h8).

Der Kegelstift wird mit dem Hammer eingetrieben, bis die Stiftkuppe bündig mit dem Werkstück abschließt.

Chốt côn được lắp vào lỗ bằng búa cho đến khi phần đầu chốt liền mặt với chi tiết.

Der Vorderwagen kann somit unabhängig vom Fahrzeugheck angehoben oder abgesenkt werden und umgekehrt.

Phần đầu xe có thể được nâng lên hay hạ xuống độc lập với phần đuôi xe và ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar

phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu.

die Spitze des Eisenbahn-zuges

đầu xe lửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundelement /n -s, -e/

yếu cơ bản, phần đầu, bước đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Kopf /m/V_THÔNG/

[EN] head, header

[VI] đầu, phần đầu, dòng đầu trang

Nachrichtenkopf /m/V_THÔNG/

[EN] header

[VI] tiêu đề (thông báo), phần đầu, đoạn đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front

mặt trước; phần đầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansatz /der; -es, Ansätze/

(Anat ) phần đầu (một bộ phận của cơ thể);

AnfangsStück /, das/

phần đầu; khúc đầu; đoạn đầu;

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

phần đầu; phần mở đầu; giai đoạn đầu (erster Teil, erstes Stadium, Ansatz);

phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu. : der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

phần đầu; đàng trước; phía trước; mặt trước;

đầu xe lửa. : die Spitze des Eisenbahn-zuges

jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/

phần đầu; đầu đề chữ lớn; đề mục; hàng tít lớn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

head end

phần đầu

lead end

phần đầu

head

cái đầu, phần đầu, phần đỉnh, phần trên, phần trước, người đứng đầu, đậu ngót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

phần đầu