Ansatz /der; -es, Ansätze/
(Anat ) phần đầu (một bộ phận của cơ thể);
AnfangsStück /, das/
phần đầu;
khúc đầu;
đoạn đầu;
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
phần đầu;
phần mở đầu;
giai đoạn đầu (erster Teil, erstes Stadium, Ansatz);
phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu. : der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
phần đầu;
đàng trước;
phía trước;
mặt trước;
đầu xe lửa. : die Spitze des Eisenbahn-zuges
jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/
phần đầu;
đầu đề chữ lớn;
đề mục;
hàng tít lớn;