TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

front

mặt trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía trước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí

1. mặt trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản lề nếp nằm active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thân trước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vl. tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt đầu tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải tiếp giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đối đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 work front

tuyến công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

front

front

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foredge margin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front margin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outside margin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 work front

 front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

front

Front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderseite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wetterfront

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Giebelwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brustkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorderer Randbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frontseite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stirn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorderteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sichtfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

front

front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

façade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face d'attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face travaillante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marge extérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

When a person comes out of his front door at sunrise, he hits the ground running, catches up with his office building, hurries up and down flights of stairs, works at a desk propelled in circles, gallops home at the end of the day.

Sáng ra, một người ra khỏi cửa nhà, rảo bước xuống đất chạy theo tòa nhà mà ông làm việc trong đó bàn giấy của ông chuyển động trên những đường tròn, rồi phóng về nhà khi tan sở.

Then he learns that while he has been gone his clothing shop has wildly prospered and diversified, or his daughter has lived her life and grown old, or perhaps his neighbor’s wife has just completed the song she was singing when he left his front gate.

Hắn được biết ràng từ lúc mình ra đi cửa hàng quần áo của hắn đã phát đạt không ngờ, đã chào thêm nhiều mặt hàng mới, rằng cô con gái hắn đã sống hết đời mình, nay hóa gia, hoặc bà vợ ông hàng xóm mới vừa kết thúc bài hát mà bà bắt đầu khi hắn mới bước ra khỏi cổng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front, work front /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tuyến công tác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Front /f/M_TÍNH, VẼ_KT/

[EN] front

[VI] mặt đầu, mặt trước

Sichtfläche /f/XD/

[EN] face, front

[VI] bề mặt, mặt ngoài, mặt tiền

Vorderseite /f/XD/

[EN] face, front

[VI] mặt trước, mặt đầu

Vorderseite /f/CT_MÁY/

[EN] face, front

[VI] mặt trước, mặt ngoài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front

chính diện, mặt trước, phía trước, mặt tiền, dải tiếp giáp, tuyến đối đầu, mặt đầu

Từ điển toán học Anh-Việt

front

vl. tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Front

front

Frontseite

front

Stirn

front

Vorderseite

front

Vorderteil

front

vorne

front

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

front

Thân trước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front /SCIENCE/

[DE] Front

[EN] front

[FR] front

front /SCIENCE/

[DE] Front

[EN] front

[FR] front

front /SCIENCE/

[DE] Wetterfront(FRONT)

[EN] front

[FR] front(FRONT)

front /SCIENCE/

[DE] Wetterfront

[EN] front

[FR] front

front

[DE] Giebelwand

[EN] front

[FR] façade

front /BUILDING/

[DE] Giebelwand

[EN] front

[FR] façade

face,front,front face /ENG-MECHANICAL/

[DE] Brustkante

[EN] face; front; front face

[FR] face d' attaque; face de coupe; face travaillante

foredge margin,front,front margin,outside margin /IT-TECH/

[DE] vorderer Randbereich

[EN] foredge margin; front; front margin; outside margin

[FR] marge extérieure

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

front

1. mặt trước, phía trước, mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n (địa di), bản lề nếp nằm (tạo địa di) active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~, diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù, fron hấp lưu overrunning cold ~ fron lạnh tràn qua polar~ fron cực principal ~ fron chính quasi-stationary~ fron chuẩn tĩnh secondary cold ~ fron lạnh phụ shock wave ~ mặt trước sóng xung kích solution ~ mặt hoà tan spherical wave ~ mặt sóng cầu stationary ~ fron tĩnh thrust ~ mặt chờm nghịch thundery ~ fron dông upper(air) ~ fron trên cao warm ~ fron nóng wave ~ mặt trước sóng, diện sóng

Tự điển Dầu Khí

front

[frʌnt]

o   phía trước

Phía cửa chữ V trên thiết bị khoan.

o   mặt trước, mặt giới hạn

§   gas fire front : màn lửa khí

§   pulse front : mặt trước sóng xung động

§   rig front : toàn bộ thiết bị khoan (trừ động cơ và tháp)

§   wave front : mặt trước sóng, điện sóng

§   front of a thrust : mặt trước của đứt gãy nghịch chờm

§   front-end cost : chi phí tổ chức

§   front-loaded wavelet : sóng con đầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

front

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

front

front

n. the forward part; the opposite of back; the beginning; the first part

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

front

mặt trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front

mặt trước; phần đầu