front
[frʌnt]
o phía trước
Phía cửa chữ V trên thiết bị khoan.
o mặt trước, mặt giới hạn
§ gas fire front : màn lửa khí
§ pulse front : mặt trước sóng xung động
§ rig front : toàn bộ thiết bị khoan (trừ động cơ và tháp)
§ wave front : mặt trước sóng, điện sóng
§ front of a thrust : mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
§ front-end cost : chi phí tổ chức
§ front-loaded wavelet : sóng con đầu