vorne /(Adv.)/
ở phía trước;
phía trước;
đằng trước;
das Kleid wird vorn zugeknöpft : chiếc váy được cài cúc phía trước schau Heber nach vorn : tốt hơn là hãy nhìn đằng trước gleich da vome ist eine Telefonzelle : ngay đằng trước có một buồng điện thoại công cộng