TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía trước

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đằng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưổc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sự có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút! đi khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phần đáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chính diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải tiếp giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đối đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gương lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phông chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. mặt trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản lề nếp nằm active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ở phía trước

ở phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phía trước

front side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 ahead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forward

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phía trước

vorwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorderseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vordersei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkspolizei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở phía trước

vorne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Frontstecker

Đầu cắm ở phía trước

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Frontalaufprall.

Va chạm phía trước.

Modulator vorn

Bộ điều biến phía trước

Aufbau Frontairbag.

Cấu tạo túi khí phía trước.

Lampe für Blinklicht vorn links

Bóng đèn của đèn chớp phía trước trái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor dem Spiegel stehen

đứng trước gương

warte vor dem Eingang auf mich.'

hãy chờ tôi trước cửa ra vào!

vor “dass" steht immer ein Komma

trước liên từ “dass” luôn luôn là một dấu phäy

vor Gericht (vor dem Richter) stehen

bị dưa ra tòa.

voran der Vater, die Kinder hinterher

đứng đầu là ông bố, những đứa con theo saụ.

die Spitze des Eisenbahn-zuges

đầu xe lửa.

das Kleid wird vorn zugeknöpft

chiếc váy được cài cúc phía trước

schau Heber nach vorn

tốt hơn là hãy nhìn đằng trước

gleich da vome ist eine Telefonzelle

ngay đằng trước có một buồng điện thoại công cộng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Schritt (nach) vorwärts

bước lên một bưóc.

und so fort

vân vân;

nur immer fort!

tiếp đi!, tiép tục!; in

éinem fort

[một cách] không ngừng, không ngót; ~

und fort

liên tục, vĩnh cửu;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

front

1. mặt trước, phía trước, mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n (địa di), bản lề nếp nằm (tạo địa di) active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~, diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù, fron hấp lưu overrunning cold ~ fron lạnh tràn qua polar~ fron cực principal ~ fron chính quasi-stationary~ fron chuẩn tĩnh secondary cold ~ fron lạnh phụ shock wave ~ mặt trước sóng xung kích solution ~ mặt hoà tan spherical wave ~ mặt sóng cầu stationary ~ fron tĩnh thrust ~ mặt chờm nghịch thundery ~ fron dông upper(air) ~ fron trên cao warm ~ fron nóng wave ~ mặt trước sóng, diện sóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front face

mặt trước, cạnh trước, phía trước

front side

phía đưa vào, mặt trước, phía trước

front

chính diện, mặt trước, phía trước, mặt tiền, dải tiếp giáp, tuyến đối đầu, mặt đầu

face

mặt, bề mặt, mặt bằng, thân trục, phía trước, mặt đầu, mặt tiền, gương lò, kiểu chữ, phông chữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vordersei /te, die/

phía trước; mặt trước;

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

trước; phía trước; đằng trước (örtlich);

đứng trước gương : vor dem Spiegel stehen hãy chờ tôi trước cửa ra vào! : warte vor dem Eingang auf mich.' trước liên từ “dass” luôn luôn là một dấu phäy : vor “dass" steht immer ein Komma bị dưa ra tòa. : vor Gericht (vor dem Richter) stehen

VO /.rauf (Adv.)/

(ở) phía trước; đằng trước; trưởc (voran);

voran /[fo'ran] (Adv.)/

ở đằng trước; phía trước; đứng đầu;

đứng đầu là ông bố, những đứa con theo saụ. : voran der Vater, die Kinder hinterher

vornhin /(Adv.)/

ở phần đáu; phía trước; dẫn đầu;

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

phần đầu; đàng trước; phía trước; mặt trước;

đầu xe lửa. : die Spitze des Eisenbahn-zuges

vorne /(Adv.)/

ở phía trước; phía trước; đằng trước;

chiếc váy được cài cúc phía trước : das Kleid wird vorn zugeknöpft tốt hơn là hãy nhìn đằng trước : schau Heber nach vorn ngay đằng trước có một buồng điện thoại công cộng : gleich da vome ist eine Telefonzelle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderseite /f/M_TÍNH/

[EN] front end

[VI] đầu trước, phía trước

Vorderseite /f/GIẤY/

[EN] front side

[VI] mặt trước, phía trước

vorn /adv/VT_THUỶ/

[EN] fore

[VI] phía trước, phía mũi

Vorwärts- /pref/TH_BỊ, CT_MÁY/

[EN] forward

[VI] (thuộc) tiến, phía trước, sớm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front end

đầu trước, phía trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front side /toán & tin/

phía trước

 ahead

phía trước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwärts /adv/

lên, về] phía trước; ein Schritt (nach) vorwärts bước lên một bưóc.

hervor /adv/

ra ngoài, [lên, về] phía trước, đằng trưổc.

davor /(davor/

(davor) 1. trưỏc, phía trước; 2. từ đó.

fort /adv/

1. [lên, về] phía trước, đằng trước; 2. sau này, tiếp đó, sau đó, rồi sau; und so fort vân vân; nur immer fort! tiếp đi!, tiép tục!; in éinem fort [một cách] không ngừng, không ngót; fort und fort liên tục, vĩnh cửu; 3. trong sự có mặt; xa; seine Uhr ist - nó mât đồng hồ; 4. cút! đi khỏi.