TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bằng

mặt bằng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mặt phẳng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hình chiếu phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gương lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phông chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn viên xí nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plana

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng quây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt bằng

plane

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 ichnography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 site plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan view

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

premises

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

planar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt bằng

Planfläche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Terrasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Betriebsgelände

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entgiften der Oberfläche mit Eisensulfat.

Làm sạch bề mặt bằng sulphat sắt

:: Aktivieren der Oberfläche mit Palladiumchlorid.

Kích hoạt bề mặt bằng paladium chlorid

:: platzsparende Anordnung der Pressen

:: Tiết kiệm mặt bằng lắp đặt máy ép

■ Härten der Randschicht durch Einsatzhärten und Nitrieren

■ Tôi bề mặt bằng tôi thấm và thấm nitơ (nitơ hóa)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ort der Bedien- oberfläche

Vị trí mặt bằng thao tác

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abriß /m -sses, -sse/

1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plan /adj/HÌNH/

[EN] planar

[VI] phẳng, bằng; plana, mặt bằng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsgelände

[EN] premises

[VI] mặt bằng, khuôn viên xí nghiệp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plan view

hình chiếu phẳng, mặt bằng

face

mặt, bề mặt, mặt bằng, thân trục, phía trước, mặt đầu, mặt tiền, gương lò, kiểu chữ, phông chữ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plan

Mặt bằng, kế hoạch

Plane

mặt bằng, mặt phẳng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plan

Mặt bằng, kế hoạch

Plane

mặt bằng, mặt phẳng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plane

mặt bằng

Trong địa hình: Một mặt phẳng tưởng tượng; mọi đường thẳng nào nối hai điểm đều nằm trên một mặt phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ichnography, lay-out, plan

mặt bằng

Một phương pháp, cách thức được đưa ra để thực hiện một việc, cụ thể như một bản vẽ phần nằm ngang của một tòa nhà, thể hiện nó cho kiến trúc sư trưởng và nhóm thiết kế.

A proposed method or system for doing something; specific uses include a drawing of the horizontal section of a building, showing its chief architectural and design elements.

site plan

mặt bằng (khu đất, công trường)

 site plan /xây dựng/

mặt bằng (khu đất, công trường)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt bằng

Planfläche f, Terrasse f; (của xưởng dóng tàu) Dockboden m; (dứng diều khiền lò luyện thép) Steuerbühne f; mặt bằng dứng làm việc Bedienungsbühne f; mặt bằng ngoài trời Freiladefläche f