Việt
lược khảo
tiểu luận
khảo luận
khái luận.
hình vẽ
bản vẽ
mặt bằng
binh đồ
đưòng viền
chu tuyến
đưòng quây
ký sự
Đức
Abriß
einen kurzen Überblick geben
Skizze
Überblick
Essai
Essay
Essai,Essay /m -s, -s/
bài] tiểu luận, khảo luận, lược khảo, khái luận.
Abriß /m -sses, -sse/
1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.
einen kurzen Überblick geben; Skizze f, Abriß m, Überblick m