Việt
ký sự
bút ký
hình vẽ
bản vẽ
mặt bằng
binh đồ
đưòng viền
chu tuyến
đưòng quây
lược khảo
khái luận.
Đức
Skizze
Chronik
Memoiren
Erinnerungen
Reportage
Abriß
Abriß /m -sses, -sse/
1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.
Skizze /[’skitsa], die; -, -n/
ký sự; bút ký;
- Ghi chép việc. Văn ký sự. Cg. Ký. Lối văn ghi chép các việc xảy ra theo trật tự thời gian.
Chronik f, Skizze, f, Memoiren pl, Erinnerungen f/pl; Reportage f