TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký sự

ký sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng quây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ký sự

Skizze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chronik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Memoiren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erinnerungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reportage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abriß /m -sses, -sse/

1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skizze /[’skitsa], die; -, -n/

ký sự; bút ký;

Từ điển tiếng việt

ký sự

- Ghi chép việc. Văn ký sự. Cg. Ký. Lối văn ghi chép các việc xảy ra theo trật tự thời gian.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ký sự

Chronik f, Skizze, f, Memoiren pl, Erinnerungen f/pl; Reportage f