Việt
tưông thuật
phóng sự.
bài tường thuật
bài phóng sự
Đức
Reportage
Reportage /[... ta:30], die; -, -n/
bài tường thuật; bài phóng sự;
Reportage /f =, -en/
sự, việc, bài] tưông thuật, phóng sự.