Việt
bài tường thuật
bài phóng sự
Đức
Reportage
Story
Reportage /[... ta:30], die; -, -n/
bài tường thuật; bài phóng sự;
Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
bài phóng sự; bài tường thuật (Bericht, Report);