Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
cốt truyện;
tình tiết (một vở kịch, một bộ phim V V );
Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
(ugs ) câu chuyện iạ lùng;
câu chuyện ly kỳ;
Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
bài phóng sự;
bài tường thuật (Bericht, Report);