TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyện

truyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

truyện

Erzählung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschichte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cười Witze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er ist ein ruhiger Mensch, auch wenn er gelegentlich Witze erzählt.

Anh là một người trầm tĩnh, tuy thỉnh thoảng cũng kể dăm ba truyện tiếu lâm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

* PROLOGUE

* Vào truyện

He is quiet, though he sometimes tells jokes.

Anh là một người trầm tĩnh, tuy thỉnh thoảng cũng kể dăm ba truyện tiếu lâm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyện

Erzählung f, Geschichte f; truyện ngần kurze Erzählung f; Novelle f;

truyện

cười Witze f.