Việt
truyện
Đức
Erzählung
Geschichte
cười Witze
Er ist ein ruhiger Mensch, auch wenn er gelegentlich Witze erzählt.
Anh là một người trầm tĩnh, tuy thỉnh thoảng cũng kể dăm ba truyện tiếu lâm.
* PROLOGUE
* Vào truyện
He is quiet, though he sometimes tells jokes.
Erzählung f, Geschichte f; truyện ngần kurze Erzählung f; Novelle f;
cười Witze f.