Việt
kể chuyên
kể lại
thuật lại
trần thuật
sự kể chuyện
sự kể lại
sự thuật lại
câu chuyện kể
truyện ngắn
Đức
Erzählung
Erzählung /die; -, -en/
sự kể chuyện; sự kể lại; sự thuật lại;
(Literaturw ) câu chuyện kể; truyện ngắn;
Erzählung /í =, -en/
sự] kể chuyên, kể lại, thuật lại, trần thuật; chuyện kể, câu chuyện, lòi trần thuật, truyện ngắn, tiểu ngắn.