TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trần thuật

trần thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể chuyện lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Sự: tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan liên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên thuộc tính 2. Tự thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo cáo<BR>logical ~ tương quan luận lý<BR>mixed ~ tương quan hỗn hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẫn lộn<BR>real ~ tương quan thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trần thuật

 description

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trần thuật

erzählend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relation

1. Sự: tương quan, quan hệ, quan liên, liên hệ; liên thuộc tính 2. Tự thuật, trần thuật, báo cáo< BR> logical ~ tương quan luận lý< BR> mixed ~ tương quan hỗn hợp, lẫn lộn< BR> real ~ tương quan thật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzählend /a/

thuộc về] tưởng thuật, trần thuật; sủ thi.

Erzählung /í =, -en/

sự] kể chuyên, kể lại, thuật lại, trần thuật; chuyện kể, câu chuyện, lòi trần thuật, truyện ngắn, tiểu ngắn.

erzählen /vt/

kể chuyện lại, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 description /hóa học & vật liệu/

trần thuật