erzählend /a/
thuộc về] tưởng thuật, trần thuật; sủ thi.
Erzählung /í =, -en/
sự] kể chuyên, kể lại, thuật lại, trần thuật; chuyện kể, câu chuyện, lòi trần thuật, truyện ngắn, tiểu ngắn.
erzählen /vt/
kể chuyện lại, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.