TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erzählen

kể lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể chuyện lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

erzählen

erzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie essen zusammen, erzählen sich Witze, lachen.

Họ cùng ăn, kể chuyện vui và cùng cười.

Er möchte Besso von seinen Träumen erzählen, kann sich aber nicht dazu durchringen.

Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.

Plaudernd erzählen sie von ihrem Picknick in Fribourg, von den Erzählungen ihrer Kinder, denen sie so gern lauschen, von langen Spaziergängen am Nachmittag.

Họ kể lể về chuyến đi picnic ở Fribourg, về chuyện của lũ con mà họ thú vị chăm chú nghe, về những chuyến đi dạo lâu ban chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzählen /(sw. V.; hat)/

kể lại; thuật lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzählen /vt/

kể chuyện lại, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.