Việt
1. Sự: tương quan
quan hệ
quan liên
liên hệ
liên thuộc tính 2. Tự thuật
trần thuật
báo cáo<BR>logical ~ tương quan luận lý<BR>mixed ~ tương quan hỗn hợp
lẫn lộn<BR>real ~ tương quan thật
Anh
relation
Anhand der biologischen Gewässergüte wurden bis zum Jahr 2000 von der Bund/Länderarbeitsge meinschaft Wasser (LAWA) regelmäßig Gewässergütekarten der deutschen Fließgewässer erstellt (Bild 1, Seite 287).
Dựa vào chất lượng sinh học của sông ngòi, các cơ quan liên bang / tiểu bang về nước (Lawa) đến năm 2000 đã thường xuyên tạo ra bản đồ chất lượng sông ngòi tại Đức (Hình 1, trang 287).
1. Sự: tương quan, quan hệ, quan liên, liên hệ; liên thuộc tính 2. Tự thuật, trần thuật, báo cáo< BR> logical ~ tương quan luận lý< BR> mixed ~ tương quan hỗn hợp, lẫn lộn< BR> real ~ tương quan thật