TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyện ngắn

truyện ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n lịch sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếncó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n truyện vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thuyết ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= môn lịchsử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truyện ngắn

Novelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurzgeschichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

novellistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) eine schlimmeGeschichte auf dem Hals láden

can thiệp vàochuyện xắu xa; - n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Novelle /[no’vcb], die; -, -n/

truyện ngắn;

novellistisch /(Adj.)/

(thuộc) truyện ngắn;

Erzählung /die; -, -en/

(Literaturw ) câu chuyện kể; truyện ngắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurzgeschichte /f =, -n/

truyện ngắn,

Novelle /í =, -n/

1. truyện ngắn; 2. [sự] sửa luật.

Geschichte /ỉ/

ỉ 1. =, -n lịch sử, sự học, biếncó; (das ist) eine álte Geschichte đó là chuyện cũ, đó là bài hát cũ; sich (D) eine schlimmeGeschichte auf dem Hals láden can thiệp vàochuyện xắu xa; - n machen 1, gây trổngại, gây khó khăn; 2, làm điều dại dột; 2. =, -n truyện vừa, tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn, câu chuyện; 3. = môn lịchsử; - ángehổren đi vào lịch sử.