Geschichte /ỉ/
ỉ 1. =, -n lịch sử, sự học, biếncó; (das ist) eine álte Geschichte đó là chuyện cũ, đó là bài hát cũ; sich (D) eine schlimmeGeschichte auf dem Hals láden can thiệp vàochuyện xắu xa; - n machen 1, gây trổngại, gây khó khăn; 2, làm điều dại dột; 2. =, -n truyện vừa, tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn, câu chuyện; 3. = môn lịchsử; - ángehổren đi vào lịch sử.