Việt
thán tàu
phần nổi của tàu
thân tàu
thân tàu thuỷ
vỏ máy bay
thân canô
thân máy bay
đs
top. bao
kỹ. vỏ
sự học
sự viền
thân
bao
Anh
hull
fuselage
husk
pod
envelope
Đức
Rumpf
Schiffskörper
Schiffsrumpf
Gerippe
Bootskörper
Schote
Pháp
coque
cosse
envelope,hull /toán học/
hull /ENVIR,FISCHERIES,INDUSTRY/
[DE] Rumpf; Schiffskörper; Schiffsrumpf
[EN] hull
[FR] coque
hull,husk,pod /SCIENCE/
[DE] Schote
[EN] hull; husk; pod
[FR] cosse
đs; top. bao; kỹ. vỏ; sự học; sự viền; thân
Rumpf /m/KTC_NƯỚC/
[VI] thân tàu (tàu hút bùn)
Schiffskörper /m/VT_THUỶ/
[VI] thân tàu thuỷ
Schiffsrumpf /m/VT_THUỶ/
[VI] thân tàu
Gerippe /nt/VTHK/
[VI] vỏ máy bay
Bootskörper /m/VT_THUỶ/
[VI] thân tàu, thân canô
Rumpf /m/VTHK/
[EN] fuselage, hull
[VI] thân máy bay
[hʌl]
o phần nổi của tàu