Việt
thân máy bay
Anh
fuselarge
fuselage
hull
nacelle
Đức
Rumpf
Industriekörper =
Industrierümpf
Rumpf /[rümpf], der; -[e]s, Rümpfe/
thân máy bay;
Industriekörper = /m -s, =/
thân máy bay; Industrie
Industrierümpf /m -s, -e/
hull /giao thông & vận tải/
Rumpf /m/VTHK/
[EN] fuselage, hull
[VI] thân máy bay
fuselarge /CƠ KHÍ/