Rumpf /[rümpf], der; -[e]s, Rümpfe/
mình;
thân;
thân mình (người, thú);
den Rumpf beugen : cúi người.
Rumpf /[rümpf], der; -[e]s, Rümpfe/
thân máy bay;
Rumpf /[rümpf], der; -[e]s, Rümpfe/
thân tàu thủy;
Rumpf /[rümpf], der; -[e]s, Rümpfe/
bộ khung;
khung;
cốt;