Việt
thân tàu
thân canô
vỏ tàu
Anh
hull
Đức
Rumpf
Schiffsrumpf
Bootskörper
Schiffsrümpf
Typische Anwendungsbeispiele handlaminierter FVK-Erzeugnisse sind Karosseriebauteile, Bootskörper, Sportgeräte, Wannen, Behälter, Verkleidungen in handwerklicher und industrieller Fertigung.
Thí dụ ứng dụng điển hình của vật liệu composite thông qua phương pháp ghép lớp thủ công là các chi tiết thuộc thành xe, thân tàu thuyền, dụng cụ thể thao, bể chứa, bồn chứa, các lớp vỏ bọc trong sản xuất thủ công và kỹ nghệ.
Schiffsrümpf /m -(e)s, -rümpfe/
vỏ tàu, thân tàu; Schiffs
Rumpf /m/KTC_NƯỚC/
[EN] hull
[VI] thân tàu (tàu hút bùn)
Schiffsrumpf /m/VT_THUỶ/
[VI] thân tàu
Bootskörper /m/VT_THUỶ/
[VI] thân tàu, thân canô