Gerippe /n -s, =/
1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.
Skelett /n -(e)s,/
1. bộ xương, cốt; 2. khung, cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sưòn; 3. (nghĩa bóng) [cái} sưôn, đề cương, dàn bài.