Việt
sườn nhà
bộ khung
khung cốt
khung giá
dàn
Anh
carcass
chassis
skeleton of a building
Đức
Fachwerk
Fachwerk /das/
(Archit) (o PL) bộ khung; khung cốt; khung giá; dàn; sườn nhà;
carcass, chassis
carcass, skeleton of a building /xây dựng/