chassis /cơ khí & công trình/
càng (máy bay, xe)
chassis /xây dựng/
giàn (xe, máy)
chassis
satxi
chassis, tripod /điện/
giàn máy
Thùng hoặc sườn bằng kim loại để gắn và mắc dây các bộ phận điện tử.
chassis, mold /y học/
cái khuôn
carcass, chassis
sườn nhà
axle base, bed, chassis, stand
đế máy
three-screw base, base-plate, bedding, bench, block, cage, chassis, engine chassis, engine cradle, engine foundation, engine frame, engine mount, engine pedestal, engine seating, horse, machine foundation, platform, pulley, table
bệ máy ba ốc chân