pulley
hê ròng rọc
pulley
nâng bằng ròng rọc
pulley
bánh răng
pulley
bánh đai truyền
pulley /toán & tin/
ròng rọc, bánh trớn
pulley /xây dựng/
bánh vẹt (xe điện)
pulley /toán & tin/
ròng rọc, bánh trớn
pulley,step /đo lường & điều khiển/
ròng rọc từng nấc
pulley,tension /điện/
ròng rọc căng dây
pulley,tension /điện/
ròng rọc căng dây trân
pulley,tension /xây dựng/
ròng rọc căng dây
pulley,tension /toán & tin/
ròng rọc căng dây trân
pulley,fan
ròng rọc quạt gió
pulley,step
ròng rọc từng nấc
topping lift, pulley
palăng cần trục
lift block, pulley
khối ròng rọc
pulley, pulley wheel
vòng đệm dẹt