Spannen /nt/CT_MÁY/
[EN] tension
[VI] sự kéo; sức căng
Spannung /f/XD/
[EN] tension
[VI] sức kéo, sức căng; sự kéo, sự căng, ứng suất
Spannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] tension
[VI] điện thế, điện áp
Spannung /f/CT_MÁY/
[EN] tension
[VI] ứng suất kéo; tải trọng kéo
Spannung /f/KT_DỆT/
[EN] tension
[VI] sức căng, ứng suất; trạng thái căng
Zug /m/XD/
[EN] tension
[VI] sức căng (lý thuyết sức bền)
Spannung /f/L_KIM/
[EN] stress, tension
[VI] ứng suất, sức căng
Spannung /f/V_LÝ/
[EN] tension, voltage
[VI] lực căng, sức căng; điện áp