TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sog

sự hút theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuốn theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rẽ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impf của saugen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ saugen ở thì Präte ritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuôn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng nước xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng đội từ bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sog

suction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suction n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tension

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sog

Sog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Saugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufsaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannkraft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zugkraft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Druck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

sog

succion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Sog einer Sache geraten

bị lôi cuốn bđi cái gì.

Từ điển Polymer Anh-Đức

suction n

Saugen, Sog; Absaugen, Aufsaugen

tension

Zug, Spannung; Spannkraft, Zugkraft; Druck; (suction/pull) Sog, Zug (Wasserleitung)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sog /[zo:k]/

động từ saugen ở thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Sog /der; -[e]s, -e/

sự hút theo; sự cuôn theo;

Sog /der; -[e]s, -e/

dòng nước xoáy; luồng nước; luồng khí;

Sog /der; -[e]s, -e/

(Meeresk ) sóng đội từ bờ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sog

impf của saugen.

Sog /m -(e)s, -e/

súc kéo, lực kéo, dòng, luồng (nưdc, khí...); (nghĩa bóng) in den Sog einer Sache geraten bị lôi cuốn bđi cái gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sog

[DE] Sog

[EN] suction

[FR] succion

Sog /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Sog

[EN] suction

[FR] succion

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sog

suction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sog /m/CƠ/

[EN] suction

[VI] sự hút, sự cuốn theo

Sog /m/ÔN_BIỂN/

[EN] wake

[VI] vết rẽ nước, sự hút theo