Việt
sự hút theo
sự hút
sự cuốn theo
vết rẽ nước
impf của saugen.
súc kéo
lực kéo
dòng
luồng
động từ saugen ở thì Präte ritum- Indikativ
sự cuôn theo
dòng nước xoáy
luồng nước
luồng khí
sóng đội từ bờ
Anh
suction
wake
suction n
tension
Đức
Sog
Saugen
Absaugen
Aufsaugen
Zug
Spannung
Spannkraft
Zugkraft
Druck
Pháp
succion
in den Sog einer Sache geraten
bị lôi cuốn bđi cái gì.
Saugen, Sog; Absaugen, Aufsaugen
Zug, Spannung; Spannkraft, Zugkraft; Druck; (suction/pull) Sog, Zug (Wasserleitung)
sog /[zo:k]/
động từ saugen ở thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
Sog /der; -[e]s, -e/
sự hút theo; sự cuôn theo;
dòng nước xoáy; luồng nước; luồng khí;
(Meeresk ) sóng đội từ bờ;
sog
Sog /m -(e)s, -e/
súc kéo, lực kéo, dòng, luồng (nưdc, khí...); (nghĩa bóng) in den Sog einer Sache geraten bị lôi cuốn bđi cái gì.
[DE] Sog
[EN] suction
[FR] succion
Sog /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
Sog /m/CƠ/
[VI] sự hút, sự cuốn theo
Sog /m/ÔN_BIỂN/
[EN] wake
[VI] vết rẽ nước, sự hút theo