TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng nước

luồng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng nước xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luồng nước

flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fairway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage of water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luồng nước

Sog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er beschleunigt durch die durch den Rührer erzeugte Strömung den Wärmeübergang an den Wärmeaustauscherflächen (mantelseitig oder innen liegend) und ermöglicht die schnellere Wärmeabfuhr aus Stoffwechselreaktionen der Zellen (z. B. Energiegewinnung durch biologische Oxidation) sowie der eingetragenen Rührenergie, und

Nó tăng tốc do luồng nước được sinh ra bởi tác động khuấy trên bề mặtở các bồn trao đổi nhiệt (bên ngoài hoặc bên trong) và cho phép chuyển vận nhiệt nhanh hơn từ các phản ứng chuyển hóa của tế bào (thí dụ như sản xuất năng lượng sinh học của quá trình oxy hóa) cũng như năng lượng khuấy, và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sog /der; -[e]s, -e/

dòng nước xoáy; luồng nước; luồng khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow

luồng nước

 fairway, flow, water party

luồng nước

 passage of water

luồng nước (đi qua công trình)

 passage of water /xây dựng/

luồng nước (đi qua công trình)