Việt
luồng nước
dòng nước xoáy
luồng khí
Anh
flow
fairway
water party
passage of water
Đức
Sog
Er beschleunigt durch die durch den Rührer erzeugte Strömung den Wärmeübergang an den Wärmeaustauscherflächen (mantelseitig oder innen liegend) und ermöglicht die schnellere Wärmeabfuhr aus Stoffwechselreaktionen der Zellen (z. B. Energiegewinnung durch biologische Oxidation) sowie der eingetragenen Rührenergie, und
Nó tăng tốc do luồng nước được sinh ra bởi tác động khuấy trên bề mặtở các bồn trao đổi nhiệt (bên ngoài hoặc bên trong) và cho phép chuyển vận nhiệt nhanh hơn từ các phản ứng chuyển hóa của tế bào (thí dụ như sản xuất năng lượng sinh học của quá trình oxy hóa) cũng như năng lượng khuấy, và
Sog /der; -[e]s, -e/
dòng nước xoáy; luồng nước; luồng khí;
fairway, flow, water party
luồng nước (đi qua công trình)
passage of water /xây dựng/