TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng

luồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lưu lượng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

dòng điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eo biển hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

. tia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng chảy lai láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu thông liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi dữ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước triều lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình tự công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất trợ dung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượt cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần chạy dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường độc đạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eo biển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn khê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hồng thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét lướt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc chảy xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lượng điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhốn nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy cuống cà kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng trống rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến dạng chây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lưu lượng ~ delta châu thổ củ a dòng biể n ~ curent dòng bi ển ~ of gas sự phun khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lu ồ ng khí ~ of ground dòng đất ch ả y ~ of groundwater dòng nước d ưới đất ~ of rocks dòng đá ~ of sand dòng cát ~ of tide tri ề u dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con n ước tràn ~ of water dòng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước accelerated ~ dòng chảy tăng tốc alongshore ~ dòng ven bờ ample ~ dòng phong phú annual ~ dòng chảy hàng năm antibaric ~ dòng phản áp artesian ~ dòng tự lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng actezi available ~ lưu lượng dùng được average ~ lưu lượng bình quân back ~ dòng nước ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước dâng ngược baric ~ dòng áp baroclinic ~ dòng khuynh áp base ~ lưu lượng cơ bản capillary ~ dòng mao dẫn channel ~ dòng chảy trong kênh connate ~ dòng hợp sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng đồng sinh constant ~ dòng chảy cố định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy thường xuyên continuous ~ dòng chảy liên tục converging ~ dòng chảy qui tụ creeping ~ dòng trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng đá lở deficient ~ lưu lượng thiếu hụt discharge ~ dòng chảy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng giải toả divergent ~ dòng chảy phân toả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng rẽ dry weather ~ lưu lượng mùa khô effective ~ lưu lượng hữu hiệu effluent lava ~ dòng chính dung nham filamental ~ dòng chảy tia flood ~ lưu lượng nước lũ flux ~ sự chảy thành luồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triều dâng free ~ sự chảy không áp lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chảy tự do frictionless ~ sự chảy không ma sát gas-lift ~ hiện tượng khí tự phun geostrophic ~ dòng địa chuyển gliding ~ dòng trượt gravity ~ dòng trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng tự chảy groundwater ~ dòng nước dưới đất heat ~ luồng nhiệt helicoidal ~ dòng xoắn ốc high velocity ~ dòng chảy xiết interfluent lava ~ dòng dung nham chảy trong hốc ngầm intermittent ~ dòng đứt đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy không liên tục intermittent artesian ~ giếng tự phun từng đợt jet ~ dòng chảy tia labile ~ dòng không ổn định laminar ~ dòng chảy tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy lớp lateral ~ dòng bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy theo hướng ngang lava ~ dòng dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng lava low ~ lưu lượng thấp magnetic ~flow thông lượng từ magmatic ~ dòng macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng actezi thường xuyên perennial stream ~ dòng chảy thường xuyên permanent ~ dòng chảy vĩnh viễn plane ~ dòng phẳng plastic ~ sự chảy dẻo porous ~ dòng hổng pressure ~ dòng áp pseudoviscous ~ dòng giả nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng giả quánh quasi-normal ~ dọng tựa chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng gần chuẩn rapid ~ dòng chảy xiết regulated ~ dòng được điều tiết retarded ~ dòng bị chảy chậm return ~ triều rút reversed ~ dòng chảy ngược river ~ lưu lượng sông ngòi rotational ~ dòng xoáy seepage ~ dòng rỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy dưới đất subsurface ~ dòng chảy dưới mặt đất subterranean ~ dòng ngầm supercritical ~ dòng rất xiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy rất nguy kịch superfluent ~ dòng tràn superfluent lava ~ dòng dung nham chảy tràn superimposed ~ dòng chảy chồng surface ~ dòng mặt terminal lava ~ dòng dung nham cuối tidal ~ dòng triều torrential ~ dòng chảy mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy xiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy cuồn cuộn tranquil ~ dòng chảy êm đềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy ổn định tributary ~ dòng nhánh turbid ~ dòng nước đục turbulent ~ dòng chảy rối two-dimentional ~ dòng chảy hai hướng underground ~ dòng nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng dưới đất unidirectional ~ dòng đơn hướng uniform ~ dòng chảy đều unregulated flood ~ lưu lượng lũ chưa điều tiết unrestricted ~ dòng chảy tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng không hạn chế unsteady ~ dòng chảy không đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy không ổn định useful ~ lưu lưọng có ích variable ~ dòng biến đổi varied ~ dòng chảy biến đổi viscous ~ dòng chảy nhớt volcanic ~ dòng phun trào vortex ~ dòng xoáy zonal ~ dòng theo đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. luồng

1. luồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng tỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi phun. 2. cột nước 3. ống máng gas ~ luồng khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng khí land ~ luồng gió đất mud ~ tia bùn water ~ cột nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thông lượng

thông lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chảy mạnh ~ of radiation dòng b ứ c x ạ eddy ~ dòng xoáy luminous ~ thv. quang thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng ánh sáng magnetic ~ thông lượng từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

luồng

flow

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Channel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

current

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fairway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flow n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

flux

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. luồng

spout

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thông lượng

flux

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

luồng

Strom

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strömung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließ-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrrinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekettetes Programm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ströme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sog

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gießbach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirbel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verdrängungskörper

Bộ phận phân luồng

Dornspitze

Mũi lõi phân luồng

Verdrängerkörper

Vật chắn phân luồng

Extrusionsrichtung

Trục lõi phân luồng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flachstrom- und Schrägstromvergaser

Bộ chế hòa khí luồng phẳng và luồng nghiêng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Sog einer Sache geraten

bị lôi cuốn bđi cái gì.

eỉn Strahl der Hoffnung một tia

hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc);

eine Hut uon Tränen

dòng nước mắt.

im Lauf der Zeit

với thỏi gian;

im Lauf e des Gesprächs

trong thòi gian nói chuyên;

konstanter Strom

dòng điện một chiều;

variabler Strom

dòng điện xoay chiều;

einen Wirbel schlagen

đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Strom trieb ihn vom Ufer ab

dòng chảy cuốn hắn ra xa bờ

mit dem Strom schwim men

(nghĩa bóng) gió chiều nào ngã theo chiều đó, theo thời

gegen/wider den Strom schwimmen

bơi ngược dòng, không theo thời, chông lại trào lưu chung.

aerodynamische Strömung

dòng chảy khí động lực

freie Strömung

dòng chảy tự do

geschlossene Strömung

dòng chảy kín.

im

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flow

dòng, luồng, dòng chảy; lưu lượng ~ delta châu thổ củ a dòng biể n ~ curent dòng bi ển ~ of gas sự phun khí, lu ồ ng khí ~ of ground dòng đất ch ả y ~ of groundwater dòng nước d ưới đất ~ of rocks dòng đá ~ of sand dòng cát ~ of tide tri ề u dâng; con n ước tràn ~ of water dòng nước, nguồn nước accelerated ~ dòng chảy tăng tốc alongshore ~ dòng ven bờ ample ~ dòng phong phú annual ~ dòng chảy hàng năm antibaric ~ dòng phản áp artesian ~ dòng tự lưu, dòng actezi available ~ lưu lượng dùng được average ~ lưu lượng bình quân back ~ dòng nước ngược, nước dâng ngược baric ~ dòng áp baroclinic ~ dòng khuynh áp base ~ lưu lượng cơ bản capillary ~ dòng mao dẫn channel ~ dòng chảy trong kênh connate ~ dòng hợp sinh, dòng đồng sinh constant ~ dòng chảy cố định, dòng chảy thường xuyên continuous ~ dòng chảy liên tục converging ~ dòng chảy qui tụ creeping ~ dòng trượt, dòng đá lở deficient ~ lưu lượng thiếu hụt discharge ~ dòng chảy ra, dòng giải toả divergent ~ dòng chảy phân toả; dòng rẽ dry weather ~ lưu lượng (trong) mùa khô effective ~ lưu lượng hữu hiệu effluent lava ~ dòng chính dung nham (theo khe nứt ở sườn) filamental ~ dòng chảy tia flood ~ lưu lượng nước lũ flux ~ sự chảy thành luồng, triều dâng free ~ sự chảy không áp lực, sự chảy tự do frictionless ~ sự chảy không ma sát gas-lift ~ hiện tượng khí tự phun geostrophic ~ dòng địa chuyển gliding ~ dòng (chảy) trượt gravity ~ dòng trọng lực, dòng tự chảy groundwater ~ dòng nước dưới đất heat ~ luồng nhiệt helicoidal ~ dòng xoắn ốc high velocity ~ dòng chảy xiết interfluent lava ~ dòng dung nham chảy trong hốc ngầm intermittent ~ dòng đứt đoạn, dòng chảy không liên tục intermittent artesian ~ giếng tự phun từng đợt jet ~ dòng chảy tia labile ~ dòng không ổn định laminar ~ dòng chảy tầng, dòng chảy lớp lateral ~ dòng bên, dòng chảy theo hướng ngang lava ~ dòng dung nham, dòng lava low ~ lưu lượng thấp magnetic ~flow thông lượng từ magmatic ~ dòng macma, sự phun trào macma maximum ~ lưu lượng lớn nhất minimum ~ lưu lượng nhỏ nhất molecular ~ dòng phân tử mud ~ dòng bùn net peak ~ lưu lượng đỉnh thuần tuý (lưu lượng đỉnh đã trừ nước gốc) non equilibrium ~ dòng chảy không cân bằng non-over ~ dòng chảy không tràn non-steady ~ dòng chảy không ổn định non-uniform ~ dòng chảy không đồng nhất open ~ hiện tượng phun tự do (trên toàn bộ tiết diện lỗ khoan) over ~ sự chảy tràn overbank ~ sự chảy tràn bờ overland ~ dòng chảy trên mặt (đất) peak ~ lưu lượng đỉnh lũ perannial artesian ~ dòng tự phun thường xuyên, dòng actezi thường xuyên perennial stream ~ dòng chảy thường xuyên permanent ~ dòng chảy vĩnh viễn plane ~ dòng phẳng plastic ~ sự chảy dẻo porous ~ dòng hổng pressure ~ dòng áp pseudoviscous ~ dòng giả nhớt, dòng giả quánh quasi-normal ~ dọng tựa chuẩn, dòng gần chuẩn rapid ~ dòng chảy xiết regulated ~ dòng được điều tiết retarded ~ dòng bị chảy chậm return ~ triều rút reversed ~ dòng chảy ngược river ~ lưu lượng sông ngòi rotational ~ dòng xoáy seepage ~ dòng rỉ, dòng thấm qua silt ~ dòng bùn sinuous ~ dòng chảy quanh co sluggish ~ dòng chảy chậm soil ~ dòng đất chảy solid ~ dòng rắn solifluxion ~ dòng chảy đất steady ~ dòng ổn định steady uniform ~ dòng chảy đều ổn định stream ~ dòng chảy sub-critical ~ dòng chảy dưới mức quy định submerged ~ dòng chìm subsoil ~ dòng dưới thổ nhưỡng, dòng chảy ngầm, dòng chảy dưới đất subsurface ~ dòng chảy dưới mặt đất (trong lớp thổ nhưỡng) subterranean ~ dòng ngầm supercritical ~ dòng rất xiết, dòng chảy rất nguy kịch superfluent ~ dòng tràn superfluent lava ~ dòng dung nham chảy tràn superimposed ~ dòng chảy chồng surface ~ dòng mặt terminal lava ~ dòng dung nham cuối tidal ~ dòng triều torrential ~ dòng chảy mạnh, dòng chảy xiết, dòng chảy cuồn cuộn tranquil ~ dòng chảy êm đềm, dòng chảy ổn định tributary ~ dòng nhánh turbid ~ dòng nước đục turbulent ~ dòng chảy rối two-dimentional ~ dòng chảy hai hướng underground ~ dòng nước ngầm, dòng dưới đất unidirectional ~ dòng đơn hướng uniform ~ dòng chảy đều unregulated flood ~ lưu lượng lũ chưa điều tiết unrestricted ~ dòng chảy tự do, dòng không hạn chế unsteady ~ dòng chảy không đều, dòng chảy không ổn định useful ~ lưu lưọng có ích variable ~ dòng biến đổi varied ~ dòng chảy (lưu tốc) biến đổi viscous ~ dòng chảy nhớt volcanic ~ dòng phun trào vortex ~ dòng xoáy zonal ~ dòng theo đới

spout

1. luồng, dòng tỉa , vòi phun. 2. cột nước 3. ống máng gas ~ luồng khí , dòng khí land ~ luồng gió đất mud ~ tia bùn water ~ cột nước , vòi nước

flux

thông lượng, dòng, luồng ; sự chảy mạnh ~ of radiation dòng b ứ c x ạ eddy ~ dòng xoáy luminous ~ thv. quang thông; dòng ánh sáng magnetic ~ thông lượng từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flow

dòng (cháy); luồng; Lưu lượng; sự biến dạng (dô) chây

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwall /m -(e)s, -e/

dòng nưóc chảy, dòng, luồng; [sự] ùn đến, dồn đến, quần tụ.

Sog /m -(e)s, -e/

súc kéo, lực kéo, dòng, luồng (nưdc, khí...); (nghĩa bóng) in den Sog einer Sache geraten bị lôi cuốn bđi cái gì.

Gießbach /m -(e)s, -bâche/

dòng] khe núi, suôi, sơn khê, luồng, dòng; Gieß

Strahl /m -(e)s, -/

1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.

Hut /f =, -en/

1. nước cưởng, nước lên, [nưđc] triều lên; 2. [trận] đại hồng thủy, hồng thúy; [trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; nước lũ, con nước, nưỏc lớn, lũ; 3. pl làn sóng, sóng, đợt, lớp; 4. (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; eine Hut uon Tränen dòng nước mắt.

Lauf /m -(e)s, Läuf/

m -(e)s, Läufe 1. [sự] chạy; 2. (thể thao) [cuộc] chạy, chạy thi, chạy đua; 3. chuyển động, di chuyển, hành trình (của hành tinh); 4. dòng, luồng (nước, thôi gian); im Lauf der Zeit với thỏi gian; im Lauf e des Gesprächs trong thòi gian nói chuyên; seinen - beschließen [beenden, vollenden] chết, mất, tạ thé; 5. nòng, nòng súng; 6. chân, cẳng (ỏ thú vật); 7. (nhạc) nét lướt; ♦ au/den Lauf géhen chết, tạ thế, mẩt.

Strom /m -(e)s, Ström/

m -(e)s, Ströme 1. [con] sông (lỏn); hà, giang; gegen den Strom ngược dòng, 2. dòng nưóc chảy xiết, dòng thác, dòng, luồng, dòng; (khoa học) thông lượng; (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; es goß ỉn Strömen mưa như thác đổ; 3. dòng chảy, dòng nưóc; 4. trào lưu, phong trào; 5. dòng điện, năng lượng điện, điện năng; konstanter Strom dòng điện một chiều; variabler Strom dòng điện xoay chiều; ein geschlossener - mạch điện kín.

Wirbel /m-s, =/

1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stream

dòng, luồng, chuỗi dữ liệu

flow

dòng, luồng, sự chảy, lưu lượng, lượng chảy, nước triều lên, trình tự công nghệ

flux

chất trợ dung, sự tạo xỉ, sự hóa xỉ, sự nung chảy, dòng chảy, luồng, thông lượng

pass

lỗ hình, rãnh hình (khuôn cán), lối đi, luồng, lượt cán, lần chạy dao, hành trình, lớp hàn, mối hàn, đèo, đường độc đạo, eo biển

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

luồng

Dòng, luồng, Lưu lượng.

Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

luồng

Dòng, luồng, Lưu lượng.

Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.

Từ điển ô tô Anh-Việt

flow n.

Dòng, luồng, lưu lượng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Flow

Dòng, luồng, Lưu lượng.

Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ströme /[’JtnKma]/

dòng chảy; luồng (Strömung);

dòng chảy cuốn hắn ra xa bờ : der Strom trieb ihn vom Ufer ab (nghĩa bóng) gió chiều nào ngã theo chiều đó, theo thời : mit dem Strom schwim men bơi ngược dòng, không theo thời, chông lại trào lưu chung. : gegen/wider den Strom schwimmen

Stromung /die; -, 'en/

dòng chảy; luồng;

dòng chảy khí động lực : aerodynamische Strömung dòng chảy tự do : freie Strömung dòng chảy kín. : geschlossene Strömung

Fluss /[flüs], der; -es, Flüsse/

(o Pl ) dòng chảy lai láng; sự lưu thông liên tục; dòng; luồng;

: im

Từ điển toán học Anh-Việt

jet

. tia, dòng; luồng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

jet

đòng, luồng, tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] flow

[VI] dòng, luồng

Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] flow, stream

[VI] dòng, luồng

Fluß /m/M_TÍNH/

[EN] flow

[VI] luồng, dòng

Strahl /m/CNH_NHÂN, (chất lỏng) CT_MÁY, L_KIM/

[EN] jet

[VI] tia, dòng, luồng

Strahl /m/VLC_LỎNG/

[EN] jet

[VI] tia, dòng, luồng

Fließ- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/

[EN] flow

[VI] (thuộc) dòng chảy, luồng

Strom /m/M_TÍNH/

[EN] stream

[VI] dòng, luồng, chuỗi

Durchfahrt /f/VT_THUỶ/

[EN] pass

[VI] luồng, eo biển hẹp (đạo hàng)

Fahrrinne /f/VT_THUỶ/

[EN] channel

[VI] kênh, luồng, lạch (đạo hàng)

Fahrwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] channel, fairway

[VI] luồng, lạch, kênh (đạo hàng)

gekettetes Programm /nt/M_TÍNH/

[EN] thread

[VI] mạch trình, luồng, chuỗi

fließen /vi/M_TÍNH, V_LÝ, VLC_LỎNG, KT_DỆT, VT_THUỶ, (luồng, thuỷ triều)/

[EN] flow

[VI] dòng, dòng chảy, luồng

Từ điển phân tích kinh tế

flow

luồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel

luồng

 stream /y học/

dòng, luồng, thông lượng

 stream

dòng, luồng, thông lượng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luồng

1) (thực) cây luồng großer Bambus m;

2) Strom m, Strömung f, Strömen n, Fließen n; luồng diện elektrischer Strom ĩh; luồng không khí Luftstrom m, Luftzug m;

3) (lý) Fluß m; luồng nơ tờ rôn Neutronenfluß m; luồng từ trường magnetischer Fluß m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pass

luồng

Channel

Luồng

current

dòng chảy; dòng điện; luồng; tia