wellhead
mạch nước; vòi nước, nguồn nước
head
1.mực thuỷ tĩnh; áp lực cột nước 2.đầu nguồn (sông) 3.đầu; đỉnh; chóp (núi) 4.phần gương lò gần mái 5.mũi biển ~ of lava đầu dung nham (khối trụ dung nham ở miệng núi lửa) ~ of rip current ch ỗ phân dòng ~ of the line điểm gốc ~ of water cột nước; áp lực thu ỷ tĩnh của nước ~ of a comet đầu sao chổi ~ ward incision đường r ạch thoái triển air ~ lò thông hơi, thông gió artesian pressure ~ cột nước actezi, áp lực cột nước available ~ cột nước sử dụng, cột nướccó ích bay ~ đầu vịnh canal ~ đầu kênh, đầu ống casing ~ đầu ống khoan coal ~ đầu vỉa than (ở mái lò) conduit ~ đầu [ống , máng] delivery ~ đầu mối cung cấp (nước); độ cao cung cấp (nước) diamond ~ vành kim cương (của mũi khoan) elevation ~ mặt nâng của máy engraving ~ mũi kim khắc hard ~ kết hạch cứng (trong cát kết); tảng cứng (trong dá cuội) hydraulic ~ cột thuỷ lực index-arm ~ đầu vòng chuẩn measuring ~ đầu ngắm pressure ~ áp lực thuỷ tĩnh, trị số áp lực productive ~ áp lưc khai thác river ~ đầu sông, ngọn nguồn subnormal hydraulic pressure ~ cột nước áp lực gần bình thường suction ~ độ cao hút torsion ~ đầu xoắn tubing ~ đỉnh ống valley ~ đầu thung lũng velocity ~ cột nước lưu tốc; áp suất động well ~ mạch nước, nguồn nước, vòi nước
spout
1. luồng, dòng tỉa , vòi phun. 2. cột nước 3. ống máng gas ~ luồng khí , dòng khí land ~ luồng gió đất mud ~ tia bùn water ~ cột nước , vòi nước