TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kran

cần trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sếu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

máy trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kräne cần trục nâng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en:

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van vặn điều chỉnh lượng gas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi của thùng rượu hay bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kran

crane

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kran

Kran

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hebezeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kran

grue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de levage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engin de levage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kran /[kra:n], der; -[e]s, Kräne, Fachspr./

-en:;

Kran /[kra:n], der; -[e]s, Kräne, Fachspr./

cần trục;

Kran /[kra:n], der; -[e]s, Kräne, Fachspr./

(PI Kräne, -en) (südwestd ) vòi nước (Wasserhahn);

Kran /[kra:n], der; -[e]s, Kräne, Fachspr./

(PI Kräne, -en) (landsch ) van vặn điều chỉnh lượng gas (Gashahn);

Kran /[kra:n], der; -[e]s, Kräne, Fachspr./

(landsch ) vòi của thùng rượu hay bia (Zapfhahn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kran /m -es u (cổ) -en, -e u/

m -es u (cổ) -en, -e u Kräne cần trục nâng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kran /m/CT_MÁY, CƠ, VT_THUỶ/

[EN] crane

[VI] cần trục, máy trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kran /TECH,BUILDING/

[DE] Kran

[EN] crane

[FR] grue

Kran

[DE] Kran

[EN] crane

[FR] grue

Hebezeug,Kran /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hebezeug; Kran

[EN] crane

[FR] appareil de levage; engin de levage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kran

crane

Kran

hoist

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kran

crane

Kran

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kran

[DE] Kran

[EN] crane

[VI] con sếu