Winde /f/VTHK/
[EN] hoist
[VI] máy nâng, máy trục
hochheben /vt/CT_MÁY/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên
hochwinden /vt/XD/
[EN] hoist
[VI] kích lên, nâng lên
hochziehen /vt/CƠ/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên
Hub winde /f/VTHK/
[EN] hoist
[VI] tời nâng, máy nâng
aufziehen /vt/VT_THUỶ/
[EN] hoist
[VI] kéo lên, nâng lên (buồm, cờ)
Hebezug /m/KTA_TOÀN/
[EN] hoist (cái)
[VI] (cái) tời, máy nâng
Flaschenzug /m/KTA_TOÀN/
[EN] hoist
[VI] tời, palăng
anheben /vt/XD/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên
hissen /vt/VT_THUỶ/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên (buồm, cờ)
einholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên (tàu thuỷ)
Winde /f/CƠ/
[EN] hoist, jack
[VI] cái tời, kích nâng
hochwinden /vt/CNSX/
[EN] hoist, jack
[VI] kích lên, nâng lên
Ladebaum /m/CƠ/
[EN] boom, derrick, hoist
[VI] cột cần cẩu, cần trục đeric, máy nâng
Lastenaufzug /m/V_TẢI/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), hoist
[VI] máy nâng chuyển, thang máy chở hàng
Heftahle /f/CT_MÁY/
[EN] elevating machinery, hoist, hoisting gear, jack, lift
[VI] thiết bị nâng, máy nâng, kích nâng, cơ cấu nâng
heben /vt/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] hoist, jack up, lift tời, heave in
[VI] thu bớt, kéo thêm (dây tời), nâng, kích lên,